Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Giếng cúc
▶
Tức
chữ
"
Cúc
Tĩnh
"
Sách Phong
tục
thông
chép
ở
huyện
Ly
,
đất
Nam
Dương
có
suối
Cam
Cốc
.
Nước
suối
Cam
Cốc
thấm
chảy
quanh
vùng
ấy
.
Người
uống
nước
ấy
được
sống
lâu
nên
có
danh
là
Cúc
Tĩnh
Similar Spellings
giếng cúc
Words Containing "Giếng cúc"
giếng cúc
Comments and discussion on the word
"Giếng cúc"