Characters remaining: 500/500
Translation

Giếng cúc

  1. Tức chữ "Cúc Tĩnh"
  2. Sách Phong tục thông chéphuyện Ly, đất Nam Dương suối Cam Cốc. Nước suối Cam Cốc thấm chảy quanh vùng ấy. Người uống nước ấy được sống lâu nên danh Cúc Tĩnh

Similar Spellings

Words Containing "Giếng cúc"

Comments and discussion on the word "Giếng cúc"